từ điển nhật việt

yokogiru là gì? Nghĩa của từ 横切る よこぎる trong tiếng Nhậtyokogiru là gì? Nghĩa của từ 横切る  よこぎる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yokogiru là gì? Nghĩa của từ 横切る よこぎる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 横切る

Cách đọc : よこぎる. Romaji : yokogiru

Ý nghĩa tiếng việ t : cắt ngang

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

目の前を猫が横切ったんだ。
me no mae wo neko ga yokogitta n da
Con mèo chạy cắt ngang phía trướcmặt

彼は突然道を横切って、事故に遭った。
kare ha totsuzen michi wo yokogitte jiko ni atta
Anh ấy đột nhiên sang đường nên bị gặp tai nạn.

Xem thêm :
Từ vựng : 取り替える

Cách đọc : とりかえる. Romaji : torikaeru

Ý nghĩa tiếng việ t : đổi, thay đổi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

シーツを取り替えました。
Shi-tsu wo torikae mashi ta
Tôi đã thay ga trải giường

部品を取り替える。
buhin wo torikaeru
Tôi sẽ đổi lại phụ kiện.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

treu-geo là gì?

su-thich-va-ghet là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yokogiru là gì? Nghĩa của từ 横切る よこぎる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook