từ điển nhật việt

yomikata là gì? Nghĩa của từ 読み方 よみかた trong tiếng Nhậtyomikata là gì? Nghĩa của từ 読み方  よみかた trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yomikata là gì? Nghĩa của từ 読み方 よみかた trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 読み方

Cách đọc : よみかた. Romaji : yomikata

Ý nghĩa tiếng việ t : cách đọc

Ý nghĩa tiếng Anh : how to read, way of reading

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この漢字の読み方を教えてください。
Kono kanji no yomikata o oshie te kudasai.
Hãy chỉ cho tôi cách đọc của chữ Kanji này

あの字の読み方は何ですか。
Ano ji no yomikata ha nandesuka.
Cách đọc của chữ này là gì?

Xem thêm :
Từ vựng : 入り口

Cách đọc : いりぐち. Romaji : iriguchi

Ý nghĩa tiếng việ t : cửa vào

Ý nghĩa tiếng Anh : entrance

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

入り口は向こうです。
Irikuchi ha mukou desu.
Cửa vào là ở phía kia

入口にインフォデスクがあります。
Iriguchi ni infodesuku ga arimasu.
Ở cửa ra vào có bàn thông tin.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

orosu là gì?

kakaru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yomikata là gì? Nghĩa của từ 読み方 よみかた trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook