youbi là gì? Nghĩa của từ 曜日 ようび trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu youbi là gì? Nghĩa của từ 曜日 ようび trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 曜日
Cách đọc : ようび. Romaji : youbi
Ý nghĩa tiếng việ t : ngày trong tuần
Ý nghĩa tiếng Anh : day of the week
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
曜日を間違えました。
Youbi wo machigaemashita.
Tôi đã nhầm các ngày trong tuần
行う日は曜日を選んでください。
Okonau hi ha youbi wo erandekudasai.
Ngày tổ chức thì hãy chọn một ngày trong tuần đi.
Xem thêm :
Từ vựng : そば
Cách đọc : そば. Romaji : soba
Ý nghĩa tiếng việ t : bên cạnh
Ý nghĩa tiếng Anh : side, vicinity
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
そばにいてください。
Soba ni itekudasai.
Hãy ở lại bên cạnh tôi
そばは中村さんです。
Soba ha Nakamura san desu.
Bên cạnh là anh Nakamura.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : youbi là gì? Nghĩa của từ 曜日 ようび trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook