yuki là gì?
yuki là gì? Nghĩa của từ 雪 ゆき trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yuki là gì? Nghĩa của từ 雪 ゆき trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 雪
Cách đọc : ゆき. Romaji : yuki
Ý nghĩa tiếng việ t : tuyết
Ý nghĩa tiếng Anh : snow, snowfall
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
クリスマスに雪が降りました。
Kurisumasu ni yuki ga ori mashi ta.
Tuyết đã rơi vào giáng sinh
雪女の話を聞きましたか。
Yukionna no hanashi o kiki mashi ta ka.
Cậu đã nghe chuyện bà chúa tuyết chưa?
Xem thêm :
Từ vựng : 思い出す
Cách đọc : おもいだす. Romaji : omoidasu
Ý nghĩa tiếng việ t : nhớ lại
Ý nghĩa tiếng Anh : recollect, recall
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
大切な用事を思い出しました。
Taisetsu na youji o omoidashi mashita.
Tôi đã nhớ lại sự việc quan trọng
いい思い出を思い出してください。
Ii omoide o omoidashi te kudasai.
Hãy nhớ lại những kỷ niệm đẹp đi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : yuki là gì? Nghĩa của từ 雪 ゆき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook