từ điển việt nhật

bay xuống tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bay xuốngbay xuống tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bay xuống

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bay xuống tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bay xuống.

Nghĩa tiếng Nhật của từ bay xuống:

Trong tiếng Nhật bay xuống có nghĩa là : 飛び下りる . Cách đọc : とびおりる. Romaji : tobioriru

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

猫が屋根から飛び下りました。
neko ga yane kara tobiori mashi ta
Con mèo nhảy từ mái nhà xuống

鳥が空から飛び降りました。
tori ga sora kara tobiori mashi ta
Chim bay từ bầu trời xuống.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ ngừng qua lại:

Trong tiếng Nhật ngừng qua lại có nghĩa là : 通行止め . Cách đọc : つうこうどめ. Romaji : tsuukoudome

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あの道路は通行止めだそうです。
ano douro ha tsuukoudome da sou desu
Con đường đó hình như cấm người qua lại

この道は来月通行止めですよ。
kono michi ha raigetsu tsuukoudome desu yo
Con đường này tháng sau cấm qua lại đó.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

hết đường tiếng Nhật là gì?

tròn trịa, tròn xoe tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : bay xuống tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bay xuống. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook