bunbougu là gì? Nghĩa của từ 文房具 ぶんぼうぐ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bunbougu là gì? Nghĩa của từ 文房具 ぶんぼうぐ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 文房具
Cách đọc : ぶんぼうぐ. Romaji : bunbougu
Ý nghĩa tiếng việ t : văn phòng phẩm
Ý nghĩa tiếng Anh : stationery, writing materials
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
新しい文房具を買いました。
Atarashii bunbougu o kai mashi ta.
Tôi đã mua dụng cụ văn phòng mới
文房具ならここで買った方がいいです。
Bunbougu nara koko de katta hou ga ii desu.
Nếu văn phòng phẩm thì nên mua ở đây.
Xem thêm :
Từ vựng : 免許証
Cách đọc : めんきょしょう. Romaji : menkyoshou
Ý nghĩa tiếng việ t : giấy phép
Ý nghĩa tiếng Anh : license
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
免許証を見せてください。
Menkyo shou o mise te kudasai.
Cho tôi xem giấy phép của anh
免許証を提出してください。
Menkyoshou wo teishutsushitekudasai.
Hãy nộp giấy phép.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : bunbougu là gì? Nghĩa của từ 文房具 ぶんぼうぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook