từ điển việt nhật

căn hộ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ căn hộcăn hộ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ căn hộ

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu căn hộ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ căn hộ.

Nghĩa tiếng Nhật của từ căn hộ:

Trong tiếng Nhật căn hộ có nghĩa là : アパート . Cách đọc : あぱ-と. Romaji : apa-to

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はアパートに住んでいます。
Kare ha apato ni sun de imasu.
Anh ấy đang sống trong căn hộ

俺のアパートはとても狭いです。
Ore no apa-to ha totemo semai desu.
Căn hộ của tôi rất bé.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ khách sạn:

Trong tiếng Nhật khách sạn có nghĩa là : ホテル . Cách đọc : ほてる. Romaji : hoteru

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日はこのホテルに泊まります。
Kyou ha kono hoteru ni tomari masu.
Hôm nay tôi sẽ ở lại khách sạn này

桜ホテルはとても綺麗です。
Sakura hoteru ha totemo kirei desu.
Khách sạn Sakura rất đẹp.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

máy tính cá nhân tiếng Nhật là gì?

ngon giỏi tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : căn hộ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ căn hộ. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook