từ điển việt nhật

cơm cà ri tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cơm cà ricơm cà ri tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cơm cà ri

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu cơm cà ri tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cơm cà ri.

Nghĩa tiếng Nhật của từ cơm cà ri:

Trong tiếng Nhật cơm cà ri có nghĩa là : カレーライス . Cách đọc : カレーライス. Romaji : kareaisu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

子供はカレーライスが好きです。
Kodomo ha kareaisu ga suki desu.
Bọn trẻ thích cơm cà ri

カレーライスを注文した。
Kare-raisu wo chuumonshita.
Tôi đã gọi món cơm cà ri.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ thẻ ATM:

Trong tiếng Nhật thẻ ATM có nghĩa là : キャッシュカード . Cách đọc : キャッシュカード. Romaji : Kyasshukado

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

キャッシュカードでお金を下ろした。
Kyasshukado de okane o oroshi ta.
Tôi đã rút tiền bằng thẻ ATM

キャッシュカードで払いました。
Kyasshukado de haraimashita.
Tôi đã trả tiền bằng thẻ ATM.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

điểm dừng xe tiếng Nhật là gì?

hiệu cắt tóc tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : cơm cà ri tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cơm cà ri. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook