từ điển nhật việt

eigo là gì? Nghĩa của từ 英語 えいご trong tiếng Nhậteigo là gì? Nghĩa của từ 英語  えいご trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu eigo là gì? Nghĩa của từ 英語 えいご trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 英語

Cách đọc : えいご. Romaji : eigo

Ý nghĩa tiếng việ t : tiếng anh

Ý nghĩa tiếng Anh : English

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はかなり英語が上手です。
Kare ha kanari eigo ga jouzu desu.
Anh ấy tương đối giỏi tiếng anh

英語が下手です。
Eigo ga heta desu.
Tiếng Anh của tôi kém.

Xem thêm :
Từ vựng : 手紙

Cách đọc : てがみ. Romaji : tegami

Ý nghĩa tiếng việ t : bức thư

Ý nghĩa tiếng Anh : letter

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

友人から手紙をもらいました。
Yuujin kara tegami o morai mashi ta.
Tôi đã nhận được thư từ bạn

母に手紙を書きました。
Haha ni tegami o kaki mashi ta.
Tôi đã viết thư cho mẹ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

doubutsu là gì?

oto là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : eigo là gì? Nghĩa của từ 英語 えいご trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook