từ điển nhật việt

Furimuku là gì? Nghĩa của từ 振り向く ふりむく trong tiếng NhậtFurimuku là gì? Nghĩa của từ 振り向く  ふりむく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu Furimuku là gì? Nghĩa của từ 振り向く ふりむく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 振り向く

Cách đọc : ふりむく. Romaji : Furimuku

Ý nghĩa tiếng việ t : ngoảnh lại

Ý nghĩa tiếng Anh : turn around, look back

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は振り向いて俺に微笑んだんだ。
Kanojo ha furimui te ore ni hohoen da n da.
Cô ấy ngoảnh lại và mỉm cười với tôi

振り向くと、彼の姿が現れる。
Furimuku to, kare no sugata ga arawareru.
Hễ ngoảnh lại là hình bóng của anh ấy xuất hiện.

Xem thêm :
Từ vựng : 洗面所

Cách đọc : せんめんじょ. Romaji : Senmenjou

Ý nghĩa tiếng việ t : nhà tắm

Ý nghĩa tiếng Anh : washroom, bathroom

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

洗面所で顔を洗った。
Senmenjo de kao o aratta.
Tôi đã rửa mặt trong nhà tắm

洗面所で雑巾を洗った。
Senmenjo de zoukin aratta.
Tôi đã giặt giẻ lau trong phòng rửa tay.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

sotogawa là gì?

dandan là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : Furimuku là gì? Nghĩa của từ 振り向く ふりむく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook