từ điển nhật việt

gaibu là gì? Nghĩa của từ 外部 がいぶ trong tiếng Nhậtgaibu là gì? Nghĩa của từ 外部  がいぶ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu gaibu là gì? Nghĩa của từ 外部 がいぶ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 外部

Cách đọc : がいぶ. Romaji : gaibu

Ý nghĩa tiếng việ t : bên ngoài

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これは外部には秘密です。
kore ha gaibu ni ha himitsu desu
Kore ha gaibu ni ha himitsu desu.
Đây là bí mật đối với bên ngoài

外部はうるさいですね。
gaibu ha urusai desu ne
Bên ngoài ồn ảo nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : 重ねる

Cách đọc : かさねる. Romaji : kasaneru

Ý nghĩa tiếng việ t : chồng chất

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

荷物はここに重ねてください。
Nimotsu ha koko ni kasane te kudasai.
Đồ đạc xếp chồng lên nhau ở đây nhé

本を重ねて倉庫に置きました。
hon wo kasane te souko ni oki mashi ta
Tôi chất đống sách đặt vào nhà kho.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

so-tai-khoan là gì?

te là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : gaibu là gì? Nghĩa của từ 外部 がいぶ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook