từ điển việt nhật

gió Bắc tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ gió Bắcgió Bắc tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ gió Bắc

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu gió Bắc tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ gió Bắc.

Nghĩa tiếng Nhật của từ gió Bắc:

Trong tiếng Nhật gió Bắc có nghĩa là : 北風 . Cách đọc : きたかぜ. Romaji : kitakaze

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

北風が冷たいです。
kitakaze ga tsumetai desu
Gió bắc lạnh

北風がすいているので外は寒いです。
kitakaze ga sui te iru node soto ha samui desu
Dó Bắc đang thổi nên bên ngoài lạnh.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ con tôm:

Trong tiếng Nhật con tôm có nghĩa là : 海老 . Cách đọc : えび. Romaji : ebi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

海老の天ぷらは私の好物です。
ebi no tempura ha watakushi no koubutsu desu
Món tôm rán tẩm bột là bón ăn yêu thích của tôi

えびを焼くと、赤くなる。
ebi wo yaku to akaku naru
Hễ nướng tôm là nó sẽ đỏ lên.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

dứt khoát, quyết chí tiếng Nhật là gì?

sửng sốt, ngạc nhiên tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : gió Bắc tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ gió Bắc. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook