từ điển nhật việt

horu là gì? Nghĩa của từ 掘る ほる trong tiếng Nhậthoru là gì? Nghĩa của từ 掘る  ほる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu horu là gì? Nghĩa của từ 掘る ほる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 掘る

Cách đọc : ほる. Romaji : horu

Ý nghĩa tiếng việ t : đào

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ここに穴を掘りましょう。        
koko ni ana wo hori masho u
hãy đào một cái hố ở đây

犬は穴を掘った。
inu ha ana wo hotta
Con chó đã đào lỗ.

Xem thêm :
Từ vựng : 岩

Cách đọc : いわ. Romaji : iwa

Ý nghĩa tiếng việ t : đá

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あの岩まで泳ごう。           
ano iwa made oyogo u
hãy bơi đến mỏm đá đằng kia

岩を砕いた。
iwa wo kudai ta
Tôi đập vỡ đá.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

toa-soan-bao là gì?

dat-nam-xuong-cho-ngu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : horu là gì? Nghĩa của từ 掘る ほる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook