từ điển nhật việt

kokotsu là gì? Nghĩa của từ 九つ ここつ trong tiếng Nhậtkokotsu là gì? Nghĩa của từ 九つ  ここつ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kokotsu là gì? Nghĩa của từ 九つ ここつ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 九つ

Cách đọc : ここつ. Romaji : kokotsu

Ý nghĩa tiếng việ t : chín cái

Ý nghĩa tiếng Anh : nine (things)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

娘は明日九つになります。
Musume ha ashita kokonotsu ni nari masu.
Con gái của tôi ngày mai sẽ 9 tuổi

あの人は時計も九つありますよ。
Ano hito ha tokei mo kokonotsu ari masu yo.
Người đó có những 9 cái đồng hồ.

Xem thêm :
Từ vựng : お願い

Cách đọc : おねがい. Romaji : onegai

Ý nghĩa tiếng việ t : nhờ vả

Ý nghĩa tiếng Anh : favor

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お願いがあります。
Onegai ga ari masu.
Tôi có một mong muốn

こんどだけお願いします。
Kondo dake onegai shi masu.
Xin nhờ anh chỉ lần này thôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kotaeru là gì?

saki là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kokotsu là gì? Nghĩa của từ 九つ ここつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook