từ điển nhật việt

koshi là gì? Nghĩa của từ 腰 こし trong tiếng Nhậtkoshi là gì? Nghĩa của từ 腰  こし trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu koshi là gì? Nghĩa của từ 腰 こし trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 腰

Cách đọc : こし. Romaji : koshi

Ý nghĩa tiếng việ t : lưng

Ý nghĩa tiếng Anh : waist, lower back

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

昨日から腰が痛い。
Kinou kara koshi ga itai.
Từ hôm qua tôi bị đau lưng

おばあさんは腰が疲れると言っています。
Obaasan ha koshi ga tsukareru to itteimasu.
Bà tôi nói là bà bị mỏi lưng.

Xem thêm :
Từ vựng : 日曜日

Cách đọc : にちようび. Romaji : nichiyoubi

Ý nghĩa tiếng việ t : chủ nhật

Ý nghĩa tiếng Anh : Sunday

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

日曜日は海に行きました。
Nichiyoubi ha umi ni ikimashita.
Chủ nhật tôi đã đi biển

日曜日は遊びに行きます。
Nichiyoubi ha asobi ni ikimasu.
Chủ nhật tôi sẽ đi chơi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hiru là gì?

okaasan là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : koshi là gì? Nghĩa của từ 腰 こし trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook