từ điển nhật việt

koukuu là gì? Nghĩa của từ 航空 こうくう trong tiếng Nhậtkoukuu là gì? Nghĩa của từ 航空  こうくう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu koukuu là gì? Nghĩa của từ 航空 こうくう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 航空

Cách đọc : こうくう. Romaji : koukuu

Ý nghĩa tiếng việ t : hàng không

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

会議で航空の安全について話し合ったの。
Kaigi de koukuu no anzen nitsuite hanashiatta no.

Người ta đã bàn tới vấn đề an toàn hàng không trong cuộc họp

航空会社に通勤している。
koukuu kaisha ni tsuukin shi te iru
Tôi đang làm việc ở công ty hàng không.

Xem thêm :
Từ vựng : 一時

Cách đọc : いちじ. Romaji : ichiji

Ý nghĩa tiếng việ t : tạm thời

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お店は一時休業になったんだ。
O mise ha ichiji kyuugyou ni natta n da.

Cửa hàng đã đóng cửa tạm thời

一時何も言わないでください。
ichiji nani mo iwa nai de kudasai
Tạm thời đừng nói gì.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

toan-quoc là gì?

thao-tac là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : koukuu là gì? Nghĩa của từ 航空 こうくう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook