từ điển việt nhật

máy giặt tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ máy giặtmáy giặt tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ máy giặt

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu máy giặt tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ máy giặt.

Nghĩa tiếng Nhật của từ máy giặt:

Trong tiếng Nhật máy giặt có nghĩa là : 洗濯機 . Cách đọc : せんたくき. Romaji : sentakuki

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

新しい洗濯機を買いました。
Atarashii sentaku ki o kai mashi ta.
Tôi đã mua chiếc máy giặt mới

洗濯機に洗濯物をつめる。
sentaku ki ni sentaku mono wo tsumeru
Tôi chất đồ giặt vào máy giặt.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ đậu phụ:

Trong tiếng Nhật đậu phụ có nghĩa là : 豆腐 . Cách đọc : とうふ. Romaji : toufu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は毎日豆腐を食べます。
Watashi ha mainichi toufu o tabe masu.
Tôi ăn đậu phụ mỗi ngày

豆腐を食べるのが好きです。
toufu wo taberu no ga suki desu
Tôi thích ăn đậu phụ.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

ngủ trưa tiếng Nhật là gì?

bất tiện tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : máy giặt tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ máy giặt. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook