miokuri là gì? Nghĩa của từ 見送り みおくり trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu miokuri là gì? Nghĩa của từ 見送り みおくり trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 見送り
Cách đọc : みおくり. Romaji : miokuri
Ý nghĩa tiếng việ t : tiễn đưa
Ý nghĩa tiếng Anh : send-off
Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể dùng như động từ khi thêm suru phía sau)
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
駅に友人の見送りに行きました。
Eki ni yuujin no miokuri ni iki mashi ta.
Tôi đã tiễn bạn ra ga
客に駅まで見送った。
kyaku ni eki made miokutu ta
Tiễn đưa khách ra đến ga.
Xem thêm :
Từ vựng : 夕刊
Cách đọc : ゆうかん. Romaji : yuukan
Ý nghĩa tiếng việ t : báo tối
Ý nghĩa tiếng Anh : evening edition paper
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
そのニュースは夕刊で見ました。
Sono nyusu ha yuukan de mi mashi ta.
Tin tức này tôi đã thấy trong báo tối
彼のことは夕刊で載った。
kare no koto ha yuukan de notu ta
Việc của anh ấy đã được đăng lên báo tối.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : miokuri là gì? Nghĩa của từ 見送り みおくり trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook