tebukuro là gì? Nghĩa của từ 手袋 てぶくろ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tebukuro là gì? Nghĩa của từ 手袋 てぶくろ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 手袋
Cách đọc : てぶくろ. Romaji : tebukuro
Ý nghĩa tiếng việ t : găng tay
Ý nghĩa tiếng Anh : gloves
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
寒いので手袋をしました。
Samui node tebukuro wo shi mashi ta.
Trời lạnh nên tôi đã đeo găng tay
汚いので、手袋をした。
kitanai node
tebukuro wo shi ta
Vì bẩn nên tôi đeo găng tay.
Xem thêm :
Từ vựng : 留守
Cách đọc : るす. Romaji : rusu
Ý nghĩa tiếng việ t : vắng nhà
Ý nghĩa tiếng Anh : not at home
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
父は今、留守です。
Chichi ha ima, rusu desu.
Bố tôi hiện tại đi vắng
彼女は旅行で留守だ。
kanojo ha ryokou de rusu da
Cô ấy vắng nhà vì đi du lịch.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : tebukuro là gì? Nghĩa của từ 手袋 てぶくろ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook