từ điển nhật việt

sekken là gì? Nghĩa của từ 石鹸 せっけん trong tiếng Nhậtsekken là gì? Nghĩa của từ 石鹸  せっけん trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sekken là gì? Nghĩa của từ 石鹸 せっけん trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 石鹸

Cách đọc : せっけん. Romaji : sekken

Ý nghĩa tiếng việ t : xà phòng

Ý nghĩa tiếng Anh : soap

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

石鹸で手を洗ってください。
Sekken de te wo aratte kudasai.
Hãy rửa tay bằng xà phòng

シャワーを浴びるときいつも石鹸を使っています。
Shawa- o abiru toki itsumo sekken o tsukatteimasu.
Khi tắm vòi hoa sen thì lúc nào tôi cũng dùng xà phòng.

Xem thêm :
Từ vựng : 野球

Cách đọc : やきゅう. Romaji : yakyuu

Ý nghĩa tiếng việ t : bóng chày

Ý nghĩa tiếng Anh : baseball

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

友達と野球をしました。
Tomodachi to yakyuu wo shi mashi ta.
Tôi đã chơi bóng chày với bạn

僕は中学生時代野球が得意ですよ。
Boku wa chuugakusei jidai yakyuu ga tokuidesu yo.
Tôi hồi là học sinh cấp hai thì giỏi môn bóng chày đấy.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chyuushoku là gì?

choushoku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sekken là gì? Nghĩa của từ 石鹸 せっけん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook