từ điển nhật việt

sochira là gì? Nghĩa của từ そちら そちら trong tiếng Nhậtsochira là gì? Nghĩa của từ そちら  そちら trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sochira là gì? Nghĩa của từ そちら そちら trong tiếng Nhật.

Từ vựng : そちら

Cách đọc : そちら. Romaji : sochira

Ý nghĩa tiếng việ t : phía đó

Ý nghĩa tiếng Anh : there, that way (polite)

Từ loại : Đại từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夕方そちらに着きます。
Yuugata sochira ni tsuki masu.
Chiều tối tôi sẽ tới đó

そちらはお手洗いです。
Sochira ha otearai desu.
Chỗ đó là phòng vệ sinh.

Xem thêm :
Từ vựng : あちら

Cách đọc : あちら. Romaji : achira

Ý nghĩa tiếng việ t : phía kia

Ý nghĩa tiếng Anh : over there, that way (polite)

Từ loại : Đại từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あちらに行ってみよう。
Achira ni itte miyo u.
Chúng ta thử đi đến kia nào

あちらに立っている人に聞いてください。
Achira ni tatte iru hito ni kii te kudasai.
Hãy hỏi người đứng ở kia đi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

moshi là gì?

urusai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sochira là gì? Nghĩa của từ そちら そちら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook