từ điển nhật việt

taipuraita- là gì? Nghĩa của từ タイプライター タイプライター trong tiếng Nhậttaipuraita- là gì? Nghĩa của từ タイプライター  タイプライター trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu taipuraita- là gì? Nghĩa của từ タイプライター タイプライター trong tiếng Nhật.

Từ vựng : タイプライター

Cách đọc : タイプライター. Romaji : taipuraita-

Ý nghĩa tiếng việ t : máy đánh chữ

Ý nghĩa tiếng Anh : typewriter

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母は古いタイプライターを持っています。
Haha ha furui taipuraita o motte i masu.
Mẹ tôi có một chiếc đánh máy chữ cũ

タイプライターで長い文章を打った。
taipuraita de nagai bunshou wo utu ta
Tôi đã nhập đoạn văn dài bằng máy đánh chữ.

Xem thêm :
Từ vựng : 再来年

Cách đọc : さらいねん. Romaji : sarainen

Ý nghĩa tiếng việ t : sang năm nữa

Ý nghĩa tiếng Anh : the year after next

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

次のオリンピックは再来年です。
Tsugi no orinpikku ha sarainen desu.
Kỳ olimpic tiếp theo là 2 năm nữa

再来年息子は高校生になった。
sarainen musuko ha koukousei ni natu ta
Năm sau nữa con trai tôi đã trở thành học sinh cấp 3.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

joudan là gì?

chikaduku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : taipuraita- là gì? Nghĩa của từ タイプライター タイプライター trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook