taoreru là gì? Nghĩa của từ 倒れる たおれる trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu taoreru là gì? Nghĩa của từ 倒れる たおれる trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 倒れる
Cách đọc : たおれる. Romaji : taoreru
Ý nghĩa tiếng việ t : đổ
Ý nghĩa tiếng Anh : fall over
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
強風で木が倒れた。
Kyoufuu de ki ga taoreta.
Cây đổ vì gió to
あの建物は昨日倒れた。
Ano tatemono ha kinou taore ta.
Toà nhà đó hôm qua đã sụp đổ.
Xem thêm :
Từ vựng : 落とす
Cách đọc : おとす. Romaji : otosu
Ý nghĩa tiếng việ t : đánh rơi
Ý nghĩa tiếng Anh : drop
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
途中で財布を落としました。
Tochuu de saifu wo otoshi mashi ta.
Tôi đã làm rơi ví giữa đường
五円玉を落としてしまった.
Go en dama wo otoshi te shimatta .
Tôi đã đánh rơi đồng năm yên.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : taoreru là gì? Nghĩa của từ 倒れる たおれる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook