từ điển nhật việt

ekitai là gì? Nghĩa của từ 液体 えきたい trong tiếng Nhậtekitai là gì? Nghĩa của từ 液体  えきたい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ekitai là gì? Nghĩa của từ 液体 えきたい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 液体

Cách đọc : えきたい. Romaji : ekitai

Ý nghĩa tiếng việ t : chất lỏng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

洗濯に液体の洗剤を使っています。
sentaku ni ekitai no senzai wo tsukatte i masu
tôi đang sử dụng bột giặt dạng lỏng để giặt quần áo

この液体は何か知らない。
kono ekitai ha nani ka shira nai
Chất lỏng này tôi không biết là gì.

Xem thêm :
Từ vựng : 動詞

Cách đọc : どうし. Romaji : doushi

Ý nghĩa tiếng việ t : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

「食べる」は動詞です。
taberu ha doushi desu
ăn là động từ

この言葉は動詞ですか。
kono kotoba ha doushi desu ka
Từ này là động từ sao?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

trich-dan là gì?

nghe-thuat là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ekitai là gì? Nghĩa của từ 液体 えきたい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook