từ điển nhật việt

abiru là gì? Nghĩa của từ 浴びる あびる trong tiếng Nhậtabiru là gì? Nghĩa của từ 浴びる  あびる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu abiru là gì? Nghĩa của từ 浴びる あびる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 浴びる

Cách đọc : あびる. Romaji : abiru

Ý nghĩa tiếng việ t : tắm

Ý nghĩa tiếng Anh : take (a shower)

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は朝、シャワーを浴びます。
Watashi ha asa, shawa- wo abimasu
Tôi tắm vòi hoa sen vào buổi sáng

帰った後すぐにシャワーをあびるのはからだによくないです。
Kaettaato sugu ni shawa- wo abiru noha karada ni yokunaidesu.
Sau khi về mà lập tức tắm vòi hoa sen ngay thì không tốt cho cơ thể.

Xem thêm :
Từ vựng : 肩

Cách đọc : かた. Romaji : kata

Ý nghĩa tiếng việ t : vai

Ý nghĩa tiếng Anh : shoulder

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

肩が凝りました。
Kata ga kogorimashita.
Vai đau ê ẩm

肩までからだに水に漬かる。
Kata made karada ni mizu ni tsukaru.
Ngâm mình trong dòng nước ngập đến tận vai.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

neru là gì?

kesu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : abiru là gì? Nghĩa của từ 浴びる あびる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook