từ điển nhật việt

achikochi là gì? Nghĩa của từ あちこち あちこち trong tiếng Nhậtachikochi là gì? Nghĩa của từ あちこち  あちこち trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu achikochi là gì? Nghĩa của từ あちこち あちこち trong tiếng Nhật.

Từ vựng : あちこち

Cách đọc : あちこち. Romaji : achikochi

Ý nghĩa tiếng việ t : nơi này nơi kia

Ý nghĩa tiếng Anh : all over, here and there

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私たちは朝からあちこち散歩しました。
Watashi tachi ha asa kara achikochi sanpo shi mashi ta.
Chúng tôi đã đi bộ từ sáng đây đó

父は世界にあちこち旅行しました。
Chichi ha sekai ni achikochi ryokou shi mashi ta.
Bố tôi đã đi đây đó du lịch khắp thế giới.

Xem thêm :
Từ vựng : そちら

Cách đọc : そちら. Romaji : sochira

Ý nghĩa tiếng việ t : phía đó

Ý nghĩa tiếng Anh : there, that way (polite)

Từ loại : Đại từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夕方そちらに着きます。
Yuugata sochira ni tsuki masu.
Chiều tối tôi sẽ tới đó

そちらはお手洗いです。
Sochira ha otearai desu.
Chỗ đó là phòng vệ sinh.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

achira là gì?

moshi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : achikochi là gì? Nghĩa của từ あちこち あちこち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook