asa là gì? Nghĩa của từ 朝 あさ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu asa là gì? Nghĩa của từ 朝 あさ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 朝
Cách đọc : あさ. Romaji : asa
Ý nghĩa tiếng việ t : buổi sáng
Ý nghĩa tiếng Anh : morning
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
朝、カーテンを開けた。
Asa, ka-ten wo ake ta.
Buổi sáng tôi đã mở rèm cửa ra
朝、いつもパンと卵を食べています
Asa, itsumo pan to tamago wo tabete i masu
Buổi sáng lúc nào tôi cũng ăn bánh mì và trứng.
Xem thêm :
Từ vựng : 歯
Cách đọc : は. Romaji : ha
Ý nghĩa tiếng việ t : răng
Ý nghĩa tiếng Anh : tooth
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私の歯は丈夫です。
Watashi no ha ha joubu desu.
Răng của tôi không sao cả
寝る前に歯を磨いています。
Neru mae ni ha o migaite imasu.
Trước khi đi ngủ thì tôi đánh răng.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : asa là gì? Nghĩa của từ 朝 あさ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook