từ điển nhật việt

chikai là gì? Nghĩa của từ 近い ちかい trong tiếng Nhậtchikai là gì? Nghĩa của từ 近い  ちかい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chikai là gì? Nghĩa của từ 近い ちかい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 近い

Cách đọc : ちかい. Romaji : chikai

Ý nghĩa tiếng việ t : gần

Ý nghĩa tiếng Anh : near, close

Từ loại : tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

駅はここから近いです。
Eki ha koko kara chikai desu.
Nhà ga gần chỗ này

学校は家にとても近いです。
Gakkou ha ie ni totemo chikai desu.
Trường rất gần nhà tôi.

Xem thêm :
Từ vựng : そこ

Cách đọc : そこ. Romaji : soko

Ý nghĩa tiếng việ t : nơi đó

Ý nghĩa tiếng Anh : there

Từ loại : Đại từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

そこに座ってください。
Soko ni suwatte kudasai.
Hãy ngồi tại đó.

そこは庭です。
Soko ha niwa desu.
Chỗ đó là khu vườn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hashiru là gì?

ireru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : chikai là gì? Nghĩa của từ 近い ちかい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook