từ điển nhật việt

chounan là gì? Nghĩa của từ 長男 ちょうなん trong tiếng Nhậtchounan là gì? Nghĩa của từ 長男  ちょうなん trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chounan là gì? Nghĩa của từ 長男 ちょうなん trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 長男

Cách đọc : ちょうなん. Romaji : chounan

Ý nghĩa tiếng việ t : trưởng nam

Ý nghĩa tiếng Anh : eldest son

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼の長男は8才です。
Kare no chounan ha 8 sai desu.
Con trai lớn nhất của anh ấy 8 tuổi

去年長男が生まれた。
Kyonen chounan ga umare ta.
Năm ngoái trường nam của tôi đã được sinh ra.

Xem thêm :
Từ vựng : 高さ

Cách đọc : たかさ. Romaji : takasa

Ý nghĩa tiếng việ t : chiều cao

Ý nghĩa tiếng Anh : height

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

富士山の高さは3,776メートルです。
Fujisan no taka sa ha 3 , 776 metoru desu.
Núi phú sĩ cao 3776 mét

このビルの高さは数えない。
Kono biru no taka sa ha kazoe nai.
Chiều cao của toà nhà này không thể đếm được.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

you là gì?

jidai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : chounan là gì? Nghĩa của từ 長男 ちょうなん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook