daigaku là gì? Nghĩa của từ 大学 だいがく trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu daigaku là gì? Nghĩa của từ 大学 だいがく trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 大学
Cách đọc : だいがく. Romaji : daigaku
Ý nghĩa tiếng việ t : đại học
Ý nghĩa tiếng Anh : university, college
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
大学に行ってもっと勉強したいです。
Daigaku ni itte motto benkyou shitai desu.
Vào đại học tôi muốn học nhiều thứ hơn nữa
大学に合格しました。
Daigaku ni goukakushimashita.
Đỗ đại học.
Xem thêm :
Từ vựng : 安い
Cách đọc : やすい. Romaji : yasui
Ý nghĩa tiếng việ t : rẻ
Ý nghĩa tiếng Anh : cheap, inexpensive
Từ loại : tính từ, hình dung từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この服はとても安かった。
Kono fuku ha totemo yasukatta.
Bộ quần áo này rất rẻ
日本の物価は安いですか。
Nihon no bukka ha yasui desuka.
Giá cả ờ Nhật có rẻ không?
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : daigaku là gì? Nghĩa của từ 大学 だいがく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook