từ điển nhật việt

denshi là gì? Nghĩa của từ 電子 でんし trong tiếng Nhậtdenshi là gì? Nghĩa của từ 電子  でんし trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu denshi là gì? Nghĩa của từ 電子 でんし trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 電子

Cách đọc : でんし. Romaji : denshi

Ý nghĩa tiếng việ t : điện tử

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

電子辞書はとても便利です。
denshi jisho ha totemo benri desu
Từ điển điện tử rất tiện

電子用品が売れている。
denshi youhin ga ure te iru
Mặt hàng điện tử đang bán chạy.

Xem thêm :
Từ vựng : 文

Cách đọc : ぶん. Romaji : bun

Ý nghĩa tiếng việ t : câu văn

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この文は意味が分かりません。
kono bun ha imi ga wakari mase n
Câu văn nay tôi không hiểu nghĩa

この文のミスを直してください。
kono bun no misu wo naoshi te kudasai
Hãy sửa lỗi sai của câu này đi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

pham-vi là gì?

luon-luon là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : denshi là gì? Nghĩa của từ 電子 でんし trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook