từ điển nhật việt

fusuma là gì? Nghĩa của từ 襖 ふすま trong tiếng Nhậtfusuma là gì? Nghĩa của từ 襖  ふすま trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu fusuma là gì? Nghĩa của từ 襖 ふすま trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 襖

Cách đọc : ふすま. Romaji : fusuma

Ý nghĩa tiếng việ t : cửa kéo

Ý nghĩa tiếng Anh : paper sliding door

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

襖を閉めてください。
Fusuma o shime te kudasai.
Hãy đóng cửa kéo lại

どうして襖を開けたり、閉めたりするの。
doushite fusuma wo hirake tari
shime tari suru no
Tại sao cậu cứ kéo rồi đóng cửa kéo lại vậy?

Xem thêm :
Từ vựng : 美人

Cách đọc : びじん. Romaji : hijin

Ý nghĩa tiếng việ t : người đẹp

Ý nghĩa tiếng Anh : beautiful woman

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼のお母さんは美人です。
Kare no okaasan ha bijin desu.
Mẹ của anh ấy là người đẹp

彼女は本当に美人です。
kanojo ha hontouni bijin desu
Cô ấy đúng là mỹ nhân.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

taipuraita- là gì?

sarainen là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : fusuma là gì? Nghĩa của từ 襖 ふすま trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook