từ điển nhật việt

gyuunyuu là gì? Nghĩa của từ 牛乳 ぎゅうにゅう trong tiếng Nhậtgyuunyuu là gì? Nghĩa của từ 牛乳   ぎゅうにゅう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu gyuunyuu là gì? Nghĩa của từ 牛乳 ぎゅうにゅう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 牛乳

Cách đọc : ぎゅうにゅう. Romaji : gyuunyuu

Ý nghĩa tiếng việ t : sữa bò

Ý nghĩa tiếng Anh : milk

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は毎朝、牛乳を飲む。
Watashi ha maiasa, gyuunyuu wo nomu.
Tôi uống sữa bò mỗi sáng

牛乳をたくさん飲むのはよくないです。
gyuunyuu wo takusan nomu no ha yoku nai desu
Uống nhiều sữa bò là không tốt đấy.

Xem thêm :
Từ vựng : 救急車

Cách đọc : きゅうきゅうしゃ. Romaji : kyuukyuusha

Ý nghĩa tiếng việ t : xe cấp cứu

Ý nghĩa tiếng Anh : ambulance

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

誰か救急車を呼んでください。
Dare ka kyuukyuu sha o yon de kudasai.
Ai đó hãy gọi xe cứu thương đi

救急車は早く来た。
kyuukyuu kuruma ha hayaku ki ta
Xe cấp cứu đã nhanh chóng tới.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kudamono là gì?

machigai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : gyuunyuu là gì? Nghĩa của từ 牛乳 ぎゅうにゅう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook