từ điển nhật việt

hiku là gì? Nghĩa của từ 引く ひく trong tiếng Nhậthiku là gì? Nghĩa của từ 引く  ひく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hiku là gì? Nghĩa của từ 引く ひく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 引く

Cách đọc : ひく. Romaji : hiku

Ý nghĩa tiếng việ t : kéo (níu kéo)

Ý nghĩa tiếng Anh : draw, pull

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

このドアは引いてください。
Kono doa ha hiitekudasai.
hãy kéo cánh cửa này ra

引き出しを引いてください。
Hikidashi wo hiitekudasai.
Hãy kéo ngăn kéo ra.

Xem thêm :
Từ vựng : 図書館

Cách đọc : としょかん. Romaji : toshokan

Ý nghĩa tiếng việ t : thư viện

Ý nghĩa tiếng Anh : library

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

図書館で料理の本を借りた。
Toshokan de ryouri no hon wo karita.
Tôi đã mượn sách nấu ăn ở thư viện

図書館は9時から5時までです。
Toshokan ha 9 ji kara 5 ji made desu.
Thư viện làm việc từ 9 giờ tới 5 giờ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ageru là gì?

midori là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hiku là gì? Nghĩa của từ 引く ひく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook