từ điển nhật việt

hoka là gì? Nghĩa của từ 他 ほか trong tiếng Nhậthoka là gì? Nghĩa của từ 他  ほか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hoka là gì? Nghĩa của từ 他 ほか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 他

Cách đọc : ほか. Romaji : hoka

Ý nghĩa tiếng việ t : khác

Ý nghĩa tiếng Anh : other (Japanese origin)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

他に方法がありません。
Hoka ni houhou ga ari mase n.
Không có phương pháp nào khác

ほかの人に頼んでください。
Hoka no hito ni tanon de kudasai.
Hãy nhờ người khác đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 僕

Cách đọc : ぼく. Romaji : boku

Ý nghĩa tiếng việ t : tôi (cách nói của con trai)

Ý nghĩa tiếng Anh : I, me (usually used by young males)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

僕は新しい靴が欲しいです。
Boku ha atarashii kutsu ga hoshii desu.
Tôi muốn một đôi giày mới

僕は高校生です。
Boku ha koukousei desu.
Tôi là học sinh cấp 3.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hoshii là gì?

man là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hoka là gì? Nghĩa của từ 他 ほか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook