từ điển nhật việt

iyaringu là gì? Nghĩa của từ イヤリング イヤリング trong tiếng Nhậtiyaringu là gì? Nghĩa của từ イヤリング  イヤリング  trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu iyaringu là gì? Nghĩa của từ イヤリング イヤリング trong tiếng Nhật.

Từ vựng : イヤリング

Cách đọc : イヤリング . Romaji : iyaringu

Ý nghĩa tiếng việ t : hoa tai, bông tai

Ý nghĩa tiếng Anh : earrings

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女はすてきなイヤリングをしている。
Kanojo ha suteki na iyaringu o shi te iru.
Cô ấy đang đeo đôi bông tay ưa thích

彼氏は可愛いイヤリングを買ってくれた。
Kareshi ha kawaii iyaringu wo kattekureta.
Bạn trai đã mua cho tôi hoa tai đáng yêu.

Xem thêm :
Từ vựng : ガールフレンド

Cách đọc : ガールフレンド . Romaji : ga-rufurendo

Ý nghĩa tiếng việ t : bạn gái

Ý nghĩa tiếng Anh : girlfriend

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

昔は彼女のことをガールフレンドと言っていました。
Mukashi ha kanojo no koto o gārufurendo to itte i mashi ta.
Ngày xưa Tôi đã gọi cô ấy là bạn gái

今日ガールフレンドとデートします。
Kyou ha ga-rufurendo to de-to shimasu.
Hôm nay tôi sẽ hẹn hò với bạn gái.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yawaraka là gì?

natto là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : iyaringu là gì? Nghĩa của từ イヤリング イヤリング trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook