từ điển nhật việt

jama là gì? Nghĩa của từ 邪魔 じゃま trong tiếng Nhậtjama là gì? Nghĩa của từ 邪魔  じゃま trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu jama là gì? Nghĩa của từ 邪魔 じゃま trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 邪魔

Cách đọc : じゃま. Romaji : jama

Ý nghĩa tiếng việ t : vướng víu, làm phiền

Ý nghĩa tiếng Anh : disturbance, blocking

Từ loại : Trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

邪魔です、どいてください。
Jama desu, doi te kudasai.
Vướng quá, tránh ra

ここにおいたらとても邪魔になる。
koko ni oi tara totemo jama ni naru
Nếu để đây thì rất vướng víu.

Xem thêm :
Từ vựng : ソース

Cách đọc : ソース. Romaji : so-su

Ý nghĩa tiếng việ t : Nguồn gốc

Ý nghĩa tiếng Anh : sauce

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ソースはどれですか。
So-su ha dore desu ka.
Nguồn gốc là ở đâu vậy

あの情報のソースはどこですか。
ano jouhou no sosu ha doko desu ka
Nguồn của thông tin đó ở đâu?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tasu là gì?

tomato là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : jama là gì? Nghĩa của từ 邪魔 じゃま trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook