từ điển nhật việt

channeru là gì? Nghĩa của từ チャンネル チャンネル trong tiếng Nhậtchanneru là gì? Nghĩa của từ チャンネル  チャンネル trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu channeru là gì? Nghĩa của từ チャンネル チャンネル trong tiếng Nhật.

Từ vựng : チャンネル

Cách đọc : チャンネル. Romaji : channeru

Ý nghĩa tiếng việ t : kênh (đài, ti vi)

Ý nghĩa tiếng Anh : channel

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

テレビのチャンネルを変えてください。
Terebi no channeru o kae te kudasai.
Hãy chuyển kênh ti vi đi

このチャンネルはいいね。
kono channeru ha ii ne
Kênh này hay nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : 冷やす

Cách đọc : ひやす. Romaji : hiyasu

Ý nghĩa tiếng việ t : làm mát

Ý nghĩa tiếng Anh : chill (something), cool down

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

頭を冷やしなさい。
Atama wo hiyashinasai.
bớt nóng đi, làm mát cái đầu đi

ビールを冷やしてください。
biru wo hiyashi te kudasai
Hãy làm mát bia đi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

katadukeru là gì?

kanpai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : channeru là gì? Nghĩa của từ チャンネル チャンネル trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook