từ điển nhật việt

hosu là gì? Nghĩa của từ 干す(ほす) ほす trong tiếng Nhậthosu là gì? Nghĩa của từ 干す(ほす) ほす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hosu là gì? Nghĩa của từ 干す(ほす) ほす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 干す(ほす)

Cách đọc : ほす. Romaji : hosu

Ý nghĩa tiếng việ t : phơi ( đồ)

Ý nghĩa tiếng Anh : hang (something) out to dry

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母は洗濯物を干しています。
Haha ha sentaku butsu o hoshi te i masu.
Mẹ tôi đang phơi đồ

今晴れるから洗濯物を干そう。
ima hareru kara sentaku mono wo hoso u
Hôm nay trời nắng nên hãy phơi đồ thôi.

Xem thêm :
Từ vựng : 金額

Cách đọc : きんがく. Romaji : kingaku

Ý nghĩa tiếng việ t : số tiền

Ý nghĩa tiếng Anh : amount of money, sum

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

レシートで買い物の金額を確かめたよ。
Reshito de kaimono no kingaku o tashikame ta yo.
Tôi đã xác nhận tiền mua hàng trong hoá đơn rồi đó

金額で払ってもいいですか。
kingaku de haratu te mo ii desu ka
Tôi trả bằng tiền mặt có được không?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ka là gì?

kanashimu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hosu là gì? Nghĩa của từ 干す(ほす) ほす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook