từ điển nhật việt

jitaku là gì? Nghĩa của từ 自宅 じたく trong tiếng Nhậtjitaku là gì? Nghĩa của từ 自宅  じたく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu jitaku là gì? Nghĩa của từ 自宅 じたく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 自宅

Cách đọc : じたく. Romaji : jitaku

Ý nghĩa tiếng việ t : nhà mình

Ý nghĩa tiếng Anh : one’s house, one’s home

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

自宅に電話をください。
Jitaku ni denwa o kudasai.
làm ơn gọi điện đến nhà riêng của tôi nhé

自宅に知らない人から手紙が届いた。
Jitaku ni shira nai hito kara tegami ga todoi ta.
Có bức thư từ người tôi không biết được gửi đến nhà riêng của tôi.

Xem thêm :
Từ vựng : 家庭

Cách đọc : かてい. Romaji : katei

Ý nghĩa tiếng việ t : gia đình

Ý nghĩa tiếng Anh : home, family

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は家庭を大切にしている。
Kare ha katei o taisetsu ni shi te iru.
Gia đình là quan trọng với anh ấy

私にとって家庭は一番綺麗なことです。
Watashi nitotte katei ha ichiban kirei na koto desu.
Đối với tôi thì gia đình là điều đẹp nhất.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kikan là gì?

nendo là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : jitaku là gì? Nghĩa của từ 自宅 じたく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook