từ điển nhật việt

jiyuu là gì? Nghĩa của từ 自由 じゆう trong tiếng Nhậtjiyuu là gì? Nghĩa của từ 自由  じゆう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu jiyuu là gì? Nghĩa của từ 自由 じゆう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 自由

Cách đọc : じゆう. Romaji : jiyuu

Ý nghĩa tiếng việ t : tự do

Ý nghĩa tiếng Anh : freedom

Từ loại : trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日は自由な時間が多い。
Kyou ha jiyuu na jikan ga ooi.
Hôm nay tôi có nhiều thời gian rảnh

今は自由な時までもない。
Ima ha jiyuu na toki made mo nai.
Bây giờ đến cả thời gian tự do tôi cũng không có.

Xem thêm :
Từ vựng : 方向

Cách đọc : ほうこう. Romaji : houkou

Ý nghĩa tiếng việ t : phương hướng

Ý nghĩa tiếng Anh : direction, course

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あの人たちは皆、同じ方向を見ている。
Ano hito tachi ha mina, onaji houkou wo mi te iru.
Những người đang nhìn ở đằng kia có cùng phương hướng

方向を見つけられません。
Houkou o mitsukerare masen.
Tôi không thể tìm thấy phương hướng.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nokoru là gì?

biru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : jiyuu là gì? Nghĩa của từ 自由 じゆう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook