từ điển nhật việt

ryuugaku là gì? Nghĩa của từ 留学 りゅうがく trong tiếng Nhậtryuugaku là gì? Nghĩa của từ 留学  りゅうがく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ryuugaku là gì? Nghĩa của từ 留学 りゅうがく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 留学

Cách đọc : りゅうがく. Romaji : ryuugaku

Ý nghĩa tiếng việ t : du học

Ý nghĩa tiếng Anh : study abroad

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

1年間、アメリカに留学しました。
1 nenkan, amerika ni ryuugaku shi mashi ta.
Tôi đã du học ở Mỹ 1 năm rồi

アメリカに留学したいです。
Amerika ni ryuugaku shi tai desu.
Tôi muốn du học ở Mỹ.

Xem thêm :
Từ vựng : 料理

Cách đọc : りょうり. Romaji : ryouri

Ý nghĩa tiếng việ t : nấu ăn, món ăn

Ý nghĩa tiếng Anh : cooking

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この料理はとても簡単です。
Kono ryouri ha totemo kantan desu.
Món ăn này rất đơn giản

料理が下手です。
Ryouri ga heta desu.
Tôi nấu ăn kém.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yasai là gì?

wakareru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ryuugaku là gì? Nghĩa của từ 留学 りゅうがく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook