từ điển nhật việt

kage là gì? Nghĩa của từ 影 かげ trong tiếng Nhậtkage là gì? Nghĩa của từ 影  かげ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kage là gì? Nghĩa của từ 影 かげ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 影

Cách đọc : かげ. Romaji : kage

Ý nghĩa tiếng việ t : cái bóng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

窓に男性の影が映っています。
Mado ni dansei no kage ga utsutte i masu.
Trên cửa sổ đang phản chiếu hình cái bóng của người đàn ông

おまけは影がないということです。
omake ha kage ga nai toiu koto desu
Con ma thì không có bóng.

Xem thêm :
Từ vựng : 性質

Cách đọc : せいしつ. Romaji : seishitsu

Ý nghĩa tiếng việ t : tính chất, tính khí

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この犬は穏やかな性質だよ
Kono inu ha odayaka na seishitsu da yo.
Con cho này tính khí hiền hoà

あの人は気が短い性質ですよ。
ano hito ha ki ga mijikai seishitsu desu yo
Người đó thì có tính khí nóng nảy đó.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

cau-do là gì?

su-trung-doc-nghien là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kage là gì? Nghĩa của từ 影 かげ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook