từ điển nhật việt

kaminoke là gì? Nghĩa của từ 髪の毛 かみのけ trong tiếng Nhậtkaminoke là gì? Nghĩa của từ 髪の毛  かみのけ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kaminoke là gì? Nghĩa của từ 髪の毛 かみのけ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 髪の毛

Cách đọc : かみのけ. Romaji : kaminoke

Ý nghĩa tiếng việ t : tóc

Ý nghĩa tiếng Anh : hair, each single hair

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

髪の毛が伸びたね。
Kami no ke ga nobita ne.
Tóc dài nhỉ

髪の毛は短いですね。
Kami no ke ha mijikai desune.
Tóc ngắn nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : つける

Cách đọc : つける. Romaji : tsukeru

Ý nghĩa tiếng việ t : bật

Ý nghĩa tiếng Anh : switch on, turn on

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

電気をつけてください。
Denki wo tsuketekudasai.
Hãy bật điện lên

テレビをつけてください。
Terebi wo tsuketekudasai.
Bật tivi lên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

getsuyoubi là gì?

hairu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kaminoke là gì? Nghĩa của từ 髪の毛 かみのけ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook