từ điển nhật việt

kodutsumu là gì? Nghĩa của từ 小包 こづつむ trong tiếng Nhậtkodutsumu là gì? Nghĩa của từ 小包  こづつむ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kodutsumu là gì? Nghĩa của từ 小包 こづつむ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 小包

Cách đọc : こづつむ. Romaji : kodutsumu

Ý nghĩa tiếng việ t : gói đồ

Ý nghĩa tiếng Anh : parcel, package

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

フランスの友達から小包が届いた。
Furansu no tomodachi kara kodutsumi ga todoi ta.
Có món đồ gửi tới từ người bạn Pháp

一昨日山田さんからの小包はとどきました。
ototoi yamada san kara no kozutsumi ha todoki mashi ta
Gói đồ từ anh Yamda hôm trước đã tới rồi.

Xem thêm :
Từ vựng : 新年

Cách đọc : しんねん. Romaji : shinnen

Ý nghĩa tiếng việ t : năm mới

Ý nghĩa tiếng Anh : new year

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

新年明けましておめでとうございます。
Shinnen ake mashi te omedetou gozai masu.
Chúc mừng năm mới

新年、お元気に過ごしますように。
shinnen
o genki ni sugoshi masu you ni
Năm mới chúc anh trải qua một cách khoẻ mạnh.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

haitatsu là gì?

doubutsuen là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kodutsumu là gì? Nghĩa của từ 小包 こづつむ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook