từ điển nhật việt

kokonoka là gì? Nghĩa của từ 九日 ここのか trong tiếng Nhậtkokonoka là gì? Nghĩa của từ 九日  ここのか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kokonoka là gì? Nghĩa của từ 九日 ここのか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 九日

Cách đọc : ここのか. Romaji : kokonoka

Ý nghĩa tiếng việ t : ngày mồng 9

Ý nghĩa tiếng Anh : nine days, ninth of the month

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

九日に荷物が届きます。
Kokonoka ni nimotsu ga todoki masu.
Hành lý sẽ tới vào ngày mồng 9

九日に外出するつもりです。
Kokonoka ni gaishutsu suru tsumori desu.
Tôi định mùng 9 ra ngoài.

Xem thêm :
Từ vựng : 方

Cách đọc : ほう. Romaji : hou

Ý nghĩa tiếng việ t : hướng

Ý nghĩa tiếng Anh : direction, side

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は私の方を見ました。
Kare ha watashi no hou o mi mashi ta.
Anh ấy đã nhìn về phía tôi

南のほうに立っている人は知り合いです。
Minami no hou ni tatte iru hito ha shiriai desu.
Người đứng ở hướng Nam là người quen của tôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hoka là gì?

boku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kokonoka là gì? Nghĩa của từ 九日 ここのか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook