từ điển việt nhật

koong koong tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ koong koongkoong koong tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ koong koong

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu koong koong tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ koong koong.

Nghĩa tiếng Nhật của từ koong koong:

Trong tiếng Nhật koong koong có nghĩa là : とんとん . Cách đọc : とんとん . Romaji : tonton

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母の肩をとんとんたたいた。
Haha no kata o tonton tatai ta.
Tôi đã gõ tong tong vào vai mẹ

ドアをとんとんたたく。
Doa wo tonton tataku.
Gõ cửa cộc cộc.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ tay áo:

Trong tiếng Nhật tay áo có nghĩa là : 袖 . Cách đọc : そで. Romaji : sode

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

このシャツは袖が短い。
Kono shatsu ha sode ga mijikai.
Cái áo đỏ cổ tay ngắn

このコートの袖が長いです。
Kono ko-to no sode ga nagaidesu.
Tay áo của cái áo khoác ấy dài.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

bị ướt tiếng Nhật là gì?

phần trăm tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : koong koong tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ koong koong. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook