từ điển nhật việt

koufuku là gì? Nghĩa của từ 幸福 こうふく trong tiếng Nhậtkoufuku là gì? Nghĩa của từ 幸福  こうふく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu koufuku là gì? Nghĩa của từ 幸福 こうふく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 幸福

Cách đọc : こうふく. Romaji : koufuku

Ý nghĩa tiếng việ t : hạnh phúc

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は幸福な日々を過ごしているわ。
kanojo ha koufuku na hibi wo sugoshi te iru wa
Cô ấy đang trải qua chuỗi ngày hạnh phúc

去年は私にとって幸福な年です。
kyonen ha watashi nitotte koufuku na nen desu
Năm ngoái đối với tôi là năm hạnh phúc.

Xem thêm :
Từ vựng : 通知

Cách đọc : つうち. Romaji : tsuuchi

Ý nghĩa tiếng việ t : sự thông báo

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

明日、詳細を通知します。
asu shousai wo tsuuchi shi masu
Ngày mai sẽ thông báo nội dung cụ thể

あの人に通知しました。
ano hito ni tsuuchi shi mashi ta
Tôi đã thông báo với hắn ta.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

cach-cu-xu là gì?

hat-Karaoke là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : koufuku là gì? Nghĩa của từ 幸福 こうふく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook