từ điển nhật việt

kuwawaru là gì? Nghĩa của từ 加わる くわわる trong tiếng Nhậtkuwawaru là gì? Nghĩa của từ 加わる  くわわる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kuwawaru là gì? Nghĩa của từ 加わる くわわる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 加わる

Cách đọc : くわわる. Romaji : kuwawaru

Ý nghĩa tiếng việ t : thêm vào

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私たちのチームに彼が加わった。
Watashi tachi no chi-mu ni kare ga kuwawatta.
Anh ấy đã gia nhập đội của chúng tôi

あの人はわが課加わった。
ano hito ha waga ka kuwawatta
Người đó đã gia nhập khoa của chúng tôi.

Xem thêm :
Từ vựng : 発音

Cách đọc : はつおん. Romaji : hatsuon

Ý nghĩa tiếng việ t : phát âm

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この単語を発音してください。
Kono tango wo hatsuon shi te kudasai.
Hãy phát âm từ đơn này

君は発音が間違った。
kimi ha hatsuon ga machigatta
Cậu nhầm phát âm rồi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

liem là gì?

hom-nay là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kuwawaru là gì? Nghĩa của từ 加わる くわわる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook