từ điển nhật việt

megane là gì? Nghĩa của từ 眼鏡 めがね trong tiếng Nhậtmegane là gì? Nghĩa của từ 眼鏡  めがね trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu megane là gì? Nghĩa của từ 眼鏡 めがね trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 眼鏡

Cách đọc : めがね. Romaji : megane

Ý nghĩa tiếng việ t : cái kính

Ý nghĩa tiếng Anh : glasses

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は眼鏡をかけています。
Kare ha megane o kake te i masu.
Anh ấy đang đeo kính

わたしは新聞を読むとき、眼鏡をかけます。
Watashi ha shinbun o yomu toki, megane o kake masu.
Tôi khi đọc sách thì đeo kính.

Xem thêm :
Từ vựng : 鞄

Cách đọc : かばん. Romaji : kaban

Ý nghĩa tiếng việ t : cái cặp

Ý nghĩa tiếng Anh : bag, handbag

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これはあなたの鞄ですか。
Kore ha anata no kaban desu ka.
Cái này là cặp của bạn phải không?

教室で鞄を忘れました。
Kyoushitsu de kaban o wasure mashi ta.
Tôi để quên cặp ở phòng học.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

acchi là gì?

otonashii là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : megane là gì? Nghĩa của từ 眼鏡 めがね trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook